now
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑʊ/
Hoa Kỳ | [ˈnɑʊ] |
Phó từ
sửanow /ˈnɑʊ/
- Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay.
- just (even, but) now — đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
- Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức.
- do it now! — hây làm cái đó ngay tức khắc!
- now or never — ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết
- Lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện).
- he was now crossing the mountain — lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi
- Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy.
- Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu).
- now it was so dark that night — mà đêm hôm đó trời tối lắm
- Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử.
- now listen to me! — này hãy nghe tôi mà!
- come now! — này!, này!
- now then, what are you doing? — cậu đang làm gì thế hử?
- no nonsense now now — thôi đừng nói bậy nào!
Thành ngữ
sửa- [every] now and again; [every] now and then: Thỉnh thoảng.
- now... now; now... them:
Liên từ
sửanow /ˈnɑʊ/
- Now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng.
- now [that] the weather is warner, you can go out — bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy
Danh từ
sửanow /ˈnɑʊ/
- Hiện tại, lúc này.
- to read the future in the now — nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai
- up to (till, until) now — đến nay
Tham khảo
sửa- "now", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)