vậy thì
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔj˨˩ tʰi̤˨˩ | jə̰j˨˨ tʰi˧˧ | jəj˨˩˨ tʰi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəj˨˨ tʰi˧˧ | və̰j˨˨ tʰi˧˧ |
Liên từ
sửavậy thì
- Thế thì.
- Đắt thế vậy thì chẳng nên mua.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vậy thì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)