Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːtʃ/

Danh từ

sửa

notch /ˈnɑːtʃ/

  1. Vết khía hình V.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hẽm núi, khe núi.
  3. (Thông tục) Mức, mức độ.
    prices have reached the highest notch — giá cả đã lên tới mức cao nhất

Ngoại động từ

sửa

notch ngoại động từ /ˈnɑːtʃ/

  1. Khía hình V.
  2. Đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)