Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
óc chó
- Một loại quả hạch, có phần nhân của hạt ăn được và có vỏ khá cứng, khi ăn dùng chày đập vỏ.
- Thu hoạch óc chó.
- Sữa hạt óc chó.
- Ngôn từ dùng để chế giễu người khác không thông minh, nhanh nhạy.
- Đồ óc chó!