Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stupid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstuː.pəd/
Hoa Kỳ
[ˈstuː.pəd]
Tính từ
sửa
stupid
/ˈstuː.pəd/
Ngu dại
,
ngu
đần, đần độn,
ngớ ngẩn
.
a
stupid
idea
— một ý kiến ngớ ngẩn
Ngẩn người
ra
,
ngây
ra
,
mụ
đi.
Chán
,
buồn
.
a
stupid
place
— nơi buồn tẻ
Thành ngữ
sửa
as stupid as a donkey (a goose, an owl)
:
Ngu
như
lừa
.
Danh từ
sửa
stupid
/ˈstuː.pəd/
(
Thông tục
)
Người
ngu dại
,
người
ngu
đần,
người
ngớ ngẩn
.
Tham khảo
sửa
"
stupid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)