Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstuː.pəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

stupid /ˈstuː.pəd/

  1. Ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn.
    a stupid idea — một ý kiến ngớ ngẩn
  2. Ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi.
  3. Chán, buồn.
    a stupid place — nơi buồn tẻ

Thành ngữ

sửa
  • as stupid as a donkey (a goose, an owl): Ngu như lừa.

Danh từ

sửa

stupid /ˈstuː.pəd/

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Tham khảo

sửa