Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nə̰ʔm˨˩nə̰m˨˨nəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəm˨˨nə̰m˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

nậm

  1. Thứ bình nhỏ bằng sứ hay bằng sành dùng để đựng rượu.

Từ đảo chữ Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi