Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5583, 喃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5583

[U+5582]
CJK Unified Ideographs
[U+5584]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

+

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nôm, nam, nêm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Từ dẫn xuất

sửa