Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɔr.niɳ/
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

mourning (không đếm được) /ˈmɔr.niɳ/

  1. Sự đau buồn, sự buồn rầu.
  2. Tang; đồ tang.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

mourning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mourn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

mourning ( không so sánh được) /ˈmɔr.niɳ/

  1. Đau buồn, buồn rầu.
  2. (Thuộc) Tang, tang tóc.

Tham khảo sửa