Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sưng húp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨŋ
˧˧
hup
˧˥
ʂɨŋ
˧˥
hṵp
˩˧
ʂɨŋ
˧˧
hup
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨŋ
˧˥
hup
˩˩
ʂɨŋ
˧˥˧
hṵp
˩˧
Tính từ
sửa
sưng húp
Nói
mắt
sưng
to.
Khóc mãi mắt
sưng húp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sưng húp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)