Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔr.nɪŋ/
Hoa Kỳ
[ˈmɔr.nɪŋ]
Từ đồng âm
sửa
mourning
Danh từ
sửa
morning
(
số nhiều
mornings
)
/ˈmɔr.nɪŋ/
Buổi sáng
.
good
morning
!
— chào (buổi sáng)!
tomorrow
morning
— sáng mai
(
Thơ ca
)
Buổi
bình minh
.
Thành ngữ
sửa
in the morning of life
: Vào
buổi
bình minh
của
cuộc đời
;
lúc
tuổi
thanh xuân
.
Tham khảo
sửa
"
morning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)