Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.nɪŋ/
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

morning (số nhiều mornings) /ˈmɔr.nɪŋ/

  1. Buổi sáng.
    good morning! — chào (buổi sáng)!
    tomorrow morning — sáng mai
  2. (Thơ ca) Buổi bình minh.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa