mortify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɔr.tə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửamortify ngoại động từ /ˈmɔr.tə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửamortify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mortify | |||||
Phân từ hiện tại | mortifying | |||||
Phân từ quá khứ | mortified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mortify | mortify hoặc mortifiest¹ | mortifies hoặc mortifieth¹ | mortify | mortify | mortify |
Quá khứ | mortified | mortified hoặc mortifiedst¹ | mortified | mortified | mortified | mortified |
Tương lai | will/shall² mortify | will/shall mortify hoặc wilt/shalt¹ mortify | will/shall mortify | will/shall mortify | will/shall mortify | will/shall mortify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mortify | mortify hoặc mortifiest¹ | mortify | mortify | mortify | mortify |
Quá khứ | mortified | mortified | mortified | mortified | mortified | mortified |
Tương lai | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mortify | — | let’s mortify | mortify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamortify nội động từ /ˈmɔr.tə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửamortify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mortify | |||||
Phân từ hiện tại | mortifying | |||||
Phân từ quá khứ | mortified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mortify | mortify hoặc mortifiest¹ | mortifies hoặc mortifieth¹ | mortify | mortify | mortify |
Quá khứ | mortified | mortified hoặc mortifiedst¹ | mortified | mortified | mortified | mortified |
Tương lai | will/shall² mortify | will/shall mortify hoặc wilt/shalt¹ mortify | will/shall mortify | will/shall mortify | will/shall mortify | will/shall mortify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mortify | mortify hoặc mortifiest¹ | mortify | mortify | mortify | mortify |
Quá khứ | mortified | mortified | mortified | mortified | mortified | mortified |
Tương lai | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify | were to mortify hoặc should mortify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mortify | — | let’s mortify | mortify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mortify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)