Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mortifying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔr.tə.ˌfɑ.ɪiɳ/
Tính từ
sửa
mortifying
/ˈmɔr.tə.ˌfɑ.ɪiɳ/
Hành xác
,
khổ hạnh
.
Làm nhục
, làm
xấu hổ
, làm
mất
thể diện
.
Tham khảo
sửa
"
mortifying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)