Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mew /ˈmjuː/

  1. (Thơ ca) Mòng biển ((cũng) sea mew).
  2. Chuồng (cho chim ưng đang thay lông).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nơi bí mật, hang ổ.

Ngoại động từ

sửa

mew ngoại động từ /ˈmjuː/

  1. Nhốt (chim ưng) vào chuồng.
  2. (+ up) Nhốt, giam.
    to mew someone up — giam ai lại

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

mew /ˈmjuː/

  1. Meo meo (tiếng mèo kêu).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)