mewed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamewed
Chia động từ
sửamew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mew | |||||
Phân từ hiện tại | mewing | |||||
Phân từ quá khứ | mewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mew | mew hoặc mewest¹ | mews hoặc meweth¹ | mew | mew | mew |
Quá khứ | mewed | mewed hoặc mewedst¹ | mewed | mewed | mewed | mewed |
Tương lai | will/shall² mew | will/shall mew hoặc wilt/shalt¹ mew | will/shall mew | will/shall mew | will/shall mew | will/shall mew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mew | mew hoặc mewest¹ | mew | mew | mew | mew |
Quá khứ | mewed | mewed | mewed | mewed | mewed | mewed |
Tương lai | were to mew hoặc should mew | were to mew hoặc should mew | were to mew hoặc should mew | were to mew hoặc should mew | were to mew hoặc should mew | were to mew hoặc should mew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mew | — | let’s mew | mew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.