menace
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.nəs/
Danh từ
sửamenace /ˈmɛ.nəs/
Ngoại động từ
sửamenace ngoại động từ /ˈmɛ.nəs/
Chia động từ
sửamenace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to menace | |||||
Phân từ hiện tại | menacing | |||||
Phân từ quá khứ | menaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | menace | menace hoặc menacest¹ | menaces hoặc menaceth¹ | menace | menace | menace |
Quá khứ | menaced | menaced hoặc menacedst¹ | menaced | menaced | menaced | menaced |
Tương lai | will/shall² menace | will/shall menace hoặc wilt/shalt¹ menace | will/shall menace | will/shall menace | will/shall menace | will/shall menace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | menace | menace hoặc menacest¹ | menace | menace | menace | menace |
Quá khứ | menaced | menaced | menaced | menaced | menaced | menaced |
Tương lai | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace | were to menace hoặc should menace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | menace | — | let’s menace | menace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "menace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.nas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
menace /mə.nas/ |
menaces /mə.nas/ |
menace gc /mə.nas/
- Sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa.
- Discours plein de menaces — diễn văn đầy lời đe dọa
- Triệu chứng không lành; nguy cơ.
- Menace d’orage — nguy cơ có cơn dông
Tham khảo
sửa- "menace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)