Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 危機.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwi˧˧ kəː˧˧ŋwi˧˥ kəː˧˥ŋwi˧˧ kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˧˥ kəː˧˥ŋwi˧˥˧ kəː˧˥˧

Danh từ

sửa

nguy

  1. Tình thế có thể gây ra những biến cố lớn rất tai hại.
    Nguy cơ chiến tranh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa