Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nguy cơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwi
˧˧
kəː
˧˧
ŋwi
˧˥
kəː
˧˥
ŋwi
˧˧
kəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwi
˧˥
kəː
˧˥
ŋwi
˧˥˧
kəː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nguy cơ
Tình thế
có thể
gây
ra
những
biến cố
lớn rất
tai hại
.
Nguy cơ
chiến tranh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nguy cơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)