Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

menacing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của menace.

Tính từ

sửa

menacing (so sánh hơn more menacing, so sánh nhất most menacing)

  1. Hăm doạ; đe doạ.

Tham khảo

sửa