Tiếng Anh sửa

 
meander

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.ˈæn.dɜː/

Danh từ sửa

meander /mi.ˈæn.dɜː/

  1. (Số nhiều) Chỗ sông uốn khúc.
  2. (Số nhiều) Đường quanh co, đường khúc khuỷu.
  3. (Kiến trúc) Đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường).

Nội động từ sửa

meander nội động từ /mi.ˈæn.dɜː/

  1. Ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc.
  2. Đi lang thang, đi vơ vẩn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa