meander
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ˈæn.dɜː/
Danh từ
sửameander /mi.ˈæn.dɜː/
- (Số nhiều) Chỗ sông uốn khúc.
- (Số nhiều) Đường quanh co, đường khúc khuỷu.
- (Kiến trúc) Đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường).
Nội động từ
sửameander nội động từ /mi.ˈæn.dɜː/
Chia động từ
sửameander
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to meander | |||||
Phân từ hiện tại | meandering | |||||
Phân từ quá khứ | meandered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | meander | meander hoặc meanderest¹ | meanders hoặc meandereth¹ | meander | meander | meander |
Quá khứ | meandered | meandered hoặc meanderedst¹ | meandered | meandered | meandered | meandered |
Tương lai | will/shall² meander | will/shall meander hoặc wilt/shalt¹ meander | will/shall meander | will/shall meander | will/shall meander | will/shall meander |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | meander | meander hoặc meanderest¹ | meander | meander | meander | meander |
Quá khứ | meandered | meandered | meandered | meandered | meandered | meandered |
Tương lai | were to meander hoặc should meander | were to meander hoặc should meander | were to meander hoặc should meander | were to meander hoặc should meander | were to meander hoặc should meander | were to meander hoặc should meander |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | meander | — | let’s meander | meander | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "meander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)