Tiếng Anh

sửa
 
mastermind

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.tɜː.ˌmɑɪnd/

Danh từ

sửa

mastermind /ˈmæs.tɜː.ˌmɑɪnd/

  1. Ngườitrí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng)).

Ngoại động từ

sửa

mastermind ngoại động từ /ˈmæs.tɜː.ˌmɑɪnd/

  1. Vạch ra kế hoạchđiều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng)).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa