Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quân sư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwən
˧˧
sɨ
˧˧
kwəŋ
˧˥
ʂɨ
˧˥
wəŋ
˧˧
ʂɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˥
ʂɨ
˧˥
kwən
˧˥˧
ʂɨ
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quân sự
Danh từ
quân sư
Người
bày
ra
mưu kế
chỉ huy
quân
đội (cũ).
Quân sư
quạt mo.
Quân sư
tồi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quân sư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)