luxuriate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.i.ˌeɪt/
Nội động từ
sửaluxuriate nội động từ /.i.ˌeɪt/
- Sống sung sướng, sống xa hoa.
- (+ in, on) Hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham.
- to luxuriate in the warm spring sunshine — tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
- to luxuriate in dreams — chìm đắm trong mộng tưởng
Chia động từ
sửaluxuriate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "luxuriate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)