Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hưởng thụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
享受
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨə̰ŋ
˧˩˧
tʰṵʔ
˨˩
hɨəŋ
˧˩˨
tʰṵ
˨˨
hɨəŋ
˨˩˦
tʰu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨəŋ
˧˩
tʰu
˨˨
hɨəŋ
˧˩
tʰṵ
˨˨
hɨə̰ʔŋ
˧˩
tʰṵ
˨˨
Động từ
sửa
hưởng
thụ
Hưởng
những
tài sản
do
cha mẹ
để cho.
Hưởng
quyền lợi
trong
xã hội
.
Muốn
hưởng thụ
phải có cống hiến.
Tham khảo
sửa
"
hưởng thụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)