luân hồi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm Hán-Việt của 輪迴 (lúnhuí).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwən˧˧ ho̤j˨˩ | lwəŋ˧˥ hoj˧˧ | lwəŋ˧˧ hoj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwən˧˥ hoj˧˧ | lwən˧˥˧ hoj˧˧ |
Định nghĩa
sửaluân hồi
- (Thuyết) Thuyết của đạo Phật và một số tôn giáo khác, cho rằng một linh hồn sống lại kiếp này sang kiếp khác lần lượt trong nhiều thể xác.
- Vòng luân hồi, Bánh xe luân hồi
Dịch
sửaluân hồi
|
Tham khảo
sửa- "luân hồi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)