Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Mượn từ Tiếng Phạn: संसार (sa) (saṃsāra)

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

samsara (đếm đượckhông đếm được, số nhiều samsaras)

  1. (Phật giáo) Luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh).

Tham khảo sửa