Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

loft /ˈlɔft/

  1. Gác xép.
  2. Giảng đàn (trong giáo đường).
  3. Chuồng bồ câu; đành bồ câu.
  4. (Thể dục, thể thao) đánh võng lên (bóng gôn).

Ngoại động từ

sửa

loft ngoại động từ /ˈlɔft/

  1. Nhốt (bồ câu) trong chuồng.
  2. (Thể dục, thể thao) Đánh võng lên (bóng gôn).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa