Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gác xép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaːk
˧˥
sɛp
˧˥
ɣa̰ːk
˩˧
sɛ̰p
˩˧
ɣaːk
˧˥
sɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːk
˩˩
sɛp
˩˩
ɣa̰ːk
˩˧
sɛ̰p
˩˧
Danh từ
sửa
gác xép
Gác
nhỏ
phụ
vào
gác
khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gác xép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)