Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giảng đàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːŋ
˧˩˧
ɗa̤ːn
˨˩
jaːŋ
˧˩˨
ɗaːŋ
˧˧
jaːŋ
˨˩˦
ɗaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːŋ
˧˩
ɗaːn
˧˧
ɟa̰ːʔŋ
˧˩
ɗaːn
˧˧
Danh từ
sửa
giảng đàn
Chỗ
để
đứng
mà
diễn giảng
.
Tham khảo
sửa
"
giảng đàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)