Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Danh từSửa đổi

lag (từ lóng) /ˈlæɡ/

  1. Ngườikhổ sai.
  2. Án tù khổ sai.

Ngoại động từSửa đổi

lag ngoại động từ /ˈlæɡ/

  1. Bắt giam.
  2. Bắt đi tù khổ sai.

Chia động từSửa đổi

Danh từSửa đổi

lag /ˈlæɡ/

  1. (Vật lý) Sự trễ, sự chậm.
    magnetic lag — hiện tượng trễ từ
    phase lag — sự trễ pha, sự chậm pha

Nội động từSửa đổi

lag nội động từ /ˈlæɡ/

  1. Đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau.
    to lag behind — tụt lại đằng sau

Danh từSửa đổi

lag /ˈlæɡ/

  1. Nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi... ).

Ngoại động từSửa đổi

lag ngoại động từ /ˈlæɡ/

  1. Nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi... ).

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi