Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæɡ.ɡiɳ/

Danh từ sửa

lagging /ˈlæɡ.ɡiɳ/

  1. Sự đi chậm đằng sau.

Động từ sửa

lagging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lag" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

lagging /ˈlæɡ.ɡiɳ/

  1. Đi chậm đằng sau.

Tham khảo sửa