Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dẫn nhiệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəʔən
˧˥
ɲiə̰ʔt
˨˩
jəŋ
˧˩˨
ɲiə̰k
˨˨
jəŋ
˨˩˦
ɲiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟə̰n
˩˧
ɲiət
˨˨
ɟən
˧˩
ɲiə̰t
˨˨
ɟə̰n
˨˨
ɲiə̰t
˨˨
Động từ
sửa
dẫn
nhiệt
Để cho
nhiệt
truyền
qua.
Kim loại
dẫn nhiệt
tốt.
Tham khảo
sửa
"
dẫn nhiệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)