Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kull kullet
Số nhiều kull kulla, kullene

kull

  1. Than, than đá, than mỏ.
    Om vinteren fyrer vi med kull.

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kull kullet
Số nhiều kull kulla, kullene

kull

  1. Người hay vật thuộc một lớp, khóa, loại, bộ. bo.
    et kull med sykepleiere/studenter
    et kull med kattunger

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa

kull

  1. Mảnh vỡ, mảnh bể.
    å falle om kull — Ngã lộn nhào.Bị thất bại, hủy hoại (kế hoạch, chương trình).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa