Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niên khóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niən
˧˧
xwaː
˧˥
niəŋ
˧˥
kʰwa̰ː
˩˧
niəŋ
˧˧
kʰwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niən
˧˥
xwa
˩˩
niən
˧˥˧
xwa̰
˩˧
Danh từ
sửa
niên khóa
Thời gian
học
hết
một
lớp
.
Niên khóa
bắt đầu từ tháng.
Chín và kết thúc vào tháng.
Sáu năm sau.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
niên khóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)