Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ni˧˧ təː˧˧ni˧˥ təː˧˥ni˧˧ təː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ni˧˥ təː˧˥ni˧˥˧ təː˧˥˧


Danh từ

sửa

nitơ

  1. (Hóa học) Khí không màu và không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, không duy trì sự cháy.
    Khí nitơ chiếm 78% không khí.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa