Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nitơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
ni-tơ
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nitơ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ni
˧˧
təː
˧˧
ni
˧˥
təː
˧˥
ni
˧˧
təː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ni
˧˥
təː
˧˥
ni
˧˥˧
təː
˧˥˧
Danh từ
sửa
nitơ
(
Hóa học
)
Khí
không
màu
và không
mùi
,
chiếm
bốn
phần
năm
thể tích
của
không khí
, không
duy trì
sự
cháy
.
Khí
nitơ
chiếm 78% không khí.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nitơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)