jazzy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒæ.zi/
Danh từ
sửajazzy /ˈdʒæ.zi/
- Nhạc ja.
- Điệu nhảy ja.
- Trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi.
Tính từ
sửajazzy /ˈdʒæ.zi/
Ngoại động từ
sửajazzy ngoại động từ /ˈdʒæ.zi/
- (Âm nhạc) Chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên.
Nội động từ
sửajazzy nội động từ /ˈdʒæ.zi/
Tham khảo
sửa- "jazzy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)