Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm quà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
kwa̤ː
˨˩
laːm
˧˧
kwaː
˧˧
laːm
˨˩
waː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
kwaː
˧˧
Tính từ
sửa
làm quà
Có
tính chất
làm cho
vui lòng
.
Câu chuyện
làm quà
.
Động từ
sửa
làm quà
Biếu
một
vật
nhỏ
để làm
đẹp lòng
người
giao dịch
với
mình
.
Tham khảo
sửa
"
làm quà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)