Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

involved

  1. Quá khứphân từ quá khứ của involve

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

involved

  1. Rắc rối, phức tạp.
  2. Bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng.
  3. Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì... ).

Tham khảo sửa