Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈsɛp.tə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

perceptible /pɜː.ˈsɛp.tə.bəl/

  1. Có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.sɛp.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực perceptible
/pɛʁ.sɛp.tibl/
perceptibles
/pɛʁ.sɛp.tibl/
Giống cái perceptible
/pɛʁ.sɛp.tibl/
perceptibles
/pɛʁ.sɛp.tibl/

perceptible /pɛʁ.sɛp.tibl/

  1. Có thể thu.
    Impôt perceptible — thuế có thể thu
  2. Có thể nhận thấu; có thể nhận thức.
    Perceptible à l’oeil — có thể nhận thấy bằng mắt
    Intention perceptible — ý định có thể nhận thấy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa