Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thản nhiên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰ːn
˧˩˧
ɲiən
˧˧
tʰaːŋ
˧˩˨
ɲiəŋ
˧˥
tʰaːŋ
˨˩˦
ɲiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːn
˧˩
ɲiən
˧˥
tʰa̰ːʔn
˧˩
ɲiən
˧˥˧
Tính từ
sửa
thản nhiên
Ung dung
như không
có gì
xảy ra
cả.
Có còi báo động mà vẫn ngồi
thản nhiên
.
Thản nhiên
trước nguy hiểm.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thản nhiên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)