impressionnable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impressionnable /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/ |
impressionnables /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/ |
Giống cái | impressionnable /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/ |
impressionnables /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/ |
impressionnable /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/
Tham khảo
sửa- "impressionnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)