Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊ.tə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

notable /ˈnoʊ.tə.bəl/

  1. Có tiếng, trứ danh.
  2. Đáng kể, đáng chú ý.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tần tảo.

Danh từ

sửa

notable /ˈnoʊ.tə.bəl/

  1. Ngườidanh vọng, ngườiđịa vị uy quyền.
  2. Thân hào, nhân sĩ.

Thành ngữ

sửa
  • Assembly of Notables: Hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp).

Tham khảo

sửa