Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
notable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊ.tə.bəl/
Hoa Kỳ
[ˈnoʊ.tə.bəl]
Tính từ
sửa
notable
/ˈnoʊ.tə.bəl/
Có tiếng
,
trứ danh
.
Đáng
kể
, đáng
chú ý
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tần tảo
.
Danh từ
sửa
notable
/ˈnoʊ.tə.bəl/
Người
có
danh vọng
,
người
có
địa vị
uy quyền
.
Thân hào
,
nhân sĩ
.
Thành ngữ
sửa
Assembly of Notables
:
Hội
đồng
nhân sĩ
(họp trong tình trạng khẩn cấp).
Tham khảo
sửa
"
notable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)