Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypersensible
/i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/
hypersensibles
/i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/
Giống cái hypersensible
/i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/
hypersensibles
/i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/

hypersensible /i.pɛʁ.sɑ̃.sibl/

  1. Quá nhạy cảm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa