enflammé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fla.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enflammé /ɑ̃.fla.me/ |
enflammés /ɑ̃.fla.me/ |
Giống cái | enflammée /ɑ̃.fla.me/ |
enflammées /ɑ̃.fla.me/ |
enflammé /ɑ̃.fla.me/
- Cháy bừng, nảy lửa.
- Yeux enflammés — mắt nảy lửa
- Viêm tấy.
- Plaie enflammée — nhọt viêm tấy
- Hừng hực, bừng bừng.
- Enflammé de colère — bừng bừng giận
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enflammé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)