Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ardent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.dᵊnt/
Hoa Kỳ
[ˈɑːr.dᵊnt]
Tính từ
sửa
ardent
/ˈɑːr.dᵊnt/
Cháy
,
nóng rực
.
ardent
heat
— nóng cháy, nóng rực
Hăng hái
,
sôi nổi
,
mãnh liệt
,
nồng nhiệt
,
nồng nàn
,
nồng cháy
.
an
ardent
love for the country
— lòng yêu nước mãnh liệt
Thành ngữ
sửa
ardent spirits
:
Rượu mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
ardent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)