inscribe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈskrɑɪb/
Ngoại động từ
sửainscribe ngoại động từ /ɪn.ˈskrɑɪb/
- Viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên).
- Đề tặng (sách, ảnh... ).
- Ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí... ).
- Xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần.
- (toán) nội tiếp.
Chia động từ
sửainscribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)