Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nội tiếp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Vòng tròn
bên trong (
xanh lam
,
bán kính
r
)
nội tiếp
với
tam giác đều
; trong khi vòng tròn bên ngoài (
bán kính
R
)
ngoại tiếp
với tam giác.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰ʔj
˨˩
tiəp
˧˥
no̰j
˨˨
tiə̰p
˩˧
noj
˨˩˨
tiəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˨˨
tiəp
˩˩
no̰j
˨˨
tiəp
˩˩
no̰j
˨˨
tiə̰p
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nối tiếp
Tính từ
nội tiếp
(
Toán học
)
Nói
một
hình
nằm
trong một
hình
khác và có nhiều điểm
tiếp xúc
với
chu vi
của
hình
ngoài
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
inscribed
Tham khảo
sửa
"
nội tiếp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)