Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪm.plə.ˌkeɪt/

Danh từ

sửa

implicate /ˈɪm.plə.ˌkeɪt/

  1. Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý.

Ngoại động từ

sửa

implicate ngoại động từ /ˈɪm.plə.ˌkeɪt/

  1. Lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào.
    to be implicated in a crime — có dính líu vào tội ác
  2. Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ.
    silence implicates consent — im lặng là ngụ ý bằng lòng
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bện lại, tết lại, xoắn lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa