implicate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪm.plə.ˌkeɪt/
Danh từ
sửaimplicate /ˈɪm.plə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửaimplicate ngoại động từ /ˈɪm.plə.ˌkeɪt/
- Lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào.
- to be implicated in a crime — có dính líu vào tội ác
- Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ.
- silence implicates consent — im lặng là ngụ ý bằng lòng
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bện lại, tết lại, xoắn lại.
Chia động từ
sửaimplicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "implicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)