ile
Xem île
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑɪəl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ đồng âm sửa
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên sửa
- bắp
- Từ tiếng Anh cổ egl.
- hòn đảo nhỏ
- Từ tiếng Pháp isle, từ île.
Danh từ sửa
ile (số nhiều iles)
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Bắp (theo Ainsworth).
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Lối đi giữa các dãy ghế (theo Henry Swinburne).
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Hòn đảo nhỏ (theo Geoffrey Chaucer).
Tiếng Basque sửa
Danh từ sửa
ile
Tiếng Đan Mạch sửa
Nội động từ sửa
ile
Tiếng Latinh sửa
Danh từ sửa
ile (ilis) gt (số nhiều ilia, ilium)
- (Giải phẫu) Ruột.
Tiếng Libido sửa
Danh từ sửa
ile
- mắt.
Tham khảo sửa
- Danh sách từ tiếng Libido tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Liên từ sửa
ile