Xem île

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪəl/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa
bắp
Từ tiếng Anh cổ egl.
hòn đảo nhỏ
Từ tiếng Pháp isle, từ île.

Danh từ

sửa

ile (số nhiều iles)

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Bắp (theo Ainsworth).
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Lối đi giữa các dãy ghế (theo Henry Swinburne).
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Hòn đảo nhỏ (theo Geoffrey Chaucer).

Tiếng Basque

sửa

Danh từ

sửa

ile

  1. Tóc, lông (người, thú, cây...).

Tiếng Đan Mạch

sửa

Nội động từ

sửa

ile

  1. Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng.

Tiếng Latinh

sửa

Danh từ

sửa

ile (ilis) gt (số nhiều ilia, ilium)

  1. (Giải phẫu) Ruột.

Tiếng Libido

sửa

Danh từ

sửa

ile

  1. mắt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Liên từ

sửa

ile

  1. Với, , cùng, cùng với.