Tiếng Anh

sửa
 
aisle

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

aisle /ˈɑɪəl/

  1. Cánh, gian bên (trong giáo đường).
  2. Lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt).

Tham khảo

sửa