Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aisle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
aisle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪəl/
Hoa Kỳ
[ˈɑɪəl]
Danh từ
sửa
aisle
/ˈɑɪəl/
Cánh
,
gian
bên
(trong giáo đường).
Lối đi
giữa
các
dãy
ghế
(trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt).
Tham khảo
sửa
"
aisle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)