île
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /il/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
île /il/ |
îles /il/ |
île gc /il/
- Đảo, hòn đảo.
- L’île de Phuquôc — đảo Phú Quốc
- île corallienne — đảo san hô
- île détachée — đảo tách (từ đất liền)
- île d’émersion — đảo nổi lên, đảo nhô lên
- île rattachée — đảo liền bờ
- île volcanique — đảo phun trào (do núi lửa ở đáy biển tạo nên)
- Sa maison est une île au milieu de la plaine — nhà anh ta là một hòn đảo ở giữa cánh đồng
Tham khảo
sửa- "île", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)