Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhəntʃ/

Danh từ

sửa

hunch /ˈhəntʃ/

  1. Cái bướu.
  2. Miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Linh cảm.
    to have a hunch that — có linh cảm rằng

Ngoại động từ

sửa

hunch ngoại động từ /ˈhəntʃ/

  1. Khom xuống, gập cong, uốn cong.

Thành ngữ

sửa
  • to hunch up (out): Làm thành ; .

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)